Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đứng đầu" 1 hit

Vietnamese đứng đầu
English Verbslead
Example
Anh ấy đứng đầu đoàn diễu hành.
He leads the parade.

Search Results for Synonyms "đứng đầu" 0hit

Search Results for Phrases "đứng đầu" 2hit

Thành phố đứng đầu bảng xếp hạng.
The city tops the ranking.
Anh ấy đứng đầu đoàn diễu hành.
He leads the parade.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z